Có 2 kết quả:
賒欠 shē qiàn ㄕㄜ ㄑㄧㄢˋ • 赊欠 shē qiàn ㄕㄜ ㄑㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer credit
(2) credit transaction
(3) to buy or sell on account
(2) credit transaction
(3) to buy or sell on account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer credit
(2) credit transaction
(3) to buy or sell on account
(2) credit transaction
(3) to buy or sell on account
Bình luận 0